-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9985-7:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 7: Thép không gỉ. Steel flat products for pressure purposes -- Technical delivery conditions -- Part 7: Stainless steels |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8699:2011Mạng viễn thông - Ống nhựa dùng cho tuyến cáp ngầm - Yêu cầu kỹ thuật Telecommunication network - Plastic Ducting use for underground cable lines - Technical requirements. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 378,000 đ | ||||