• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6145:1996

Ống nhựa. Phương pháp đo kích thước

Plastics pipes. Measurement of dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3783:1983

Thép ống hàn điện và không hàn điện dùng trong công nghiệp chế tạo mô tô, xe đạp

Electrowelded and seamless steel tubes for automotive and bicycle industries

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8889:2011

Phụ tùng đường ống bằng thép không hợp kim được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Non-alloy steel fittings threaded to TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ