Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R9R2R9R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8888:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ống thép cacbon thích hợp đối với việc tạo ren phù hợp với TCVN 7701-1 (ISO 7-1)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 65:1981
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
23.040.10 - Ống bằng gang và thép
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định kích thước và các đặc tính của ống thép cacbon hàn và ống thép cacbon không hàn cho bốn loạt khác nhau như sau:
a) Loạt nặng, đối với ống thép hàn và ống thép không hàn; b) Loạt trung bình, đối với ống thép hàn và ống thép không hàn; c) Loạt nhẹ 1, đối với ống thép hàn và ống thép không hàn; d) Loạt nhẹ 2, đối với ống thép hàn. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4399:2008 (ISO 404:1992), Thép và sản phẩm thép – Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp. TCVN 7701-1 (ISO 7-1:2000), Ren ống cho mối nối kín áp được chế tạo bằng ren – Phần 1:Kích thước, dung sai và ký hiệu. ISO 4200, Plain end steel tubes, weded and seamless – General table of dimensions and masses per unit length (Ống thép đầu phẳng, hàn và không hàn – Bảng kích thước và khối lượng trên đơn vị chiều dài). |
Quyết định công bố
Decision number
3824/QĐ-BKHCN , Ngày 12-12-2011
|