Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 629 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 7163:2013Chai chứa khí di động. Van chai. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu Transportable gas cylinders. Cylinder valves. Specification and type testing |
162 |
|
163 |
TCVN 6550:2013Khí và hỗn hợp khí. Xác định khả năng cháy và khả năng oxy hoá để chọn đầu ra của van chai chứa khí Gases and gas mixtures. Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets |
164 |
TCVN 10098-7:2013Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 7: Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 7: Guidance for the assessment of conformity |
165 |
TCVN 10098-5:2013Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 5: Fitness for purpose of the system |
166 |
TCVN 10097-5:2013Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 5: Fitness for purpose of the system |
167 |
TCVN 10097-3:2013Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 3: Phụ tùng Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 3: Fittings |
168 |
TCVN 10097-1:2013Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 1: Quy định chung Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 1: General |
169 |
TCVN 10178:2013Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng cho các đường ống có áp và không có áp - Lớp lót vữa xi măng Ductile iron pipes and fittings for pressure and non-pressure pipelines - Cement mortar lining |
170 |
TCVN 10120:2013Chai chứa khí. Chai bằng hợp kim nhôm, hàn, nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. 62 Gas cylinders -- Refillable welded aluminium-alloy cylinders -- Design, construction and testing |
171 |
TCVN 10121:2013Chai chứa khí di động. Kiểm tra và bảo dưỡng các van chai. 12 Transportable gas cylinders -- Inspection and maintenance of cylinder valves |
172 |
TCVN 10122:2013Chai chứa khí. Chai chứa khí nén và khí hóa lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp. 18 Gas cylinders -- Cylinders for compressed and liquefied gases (excluding acetylene) -- Inspection at time of filling |
173 |
TCVN 10123:2013Chai chứa khí. Quy trình vận hành để tháo van một cách an toàn khỏi chai chứa khí. 24 Gas cylinders -- Operational procedures for the safe removal of valves from gas cylinders |
174 |
TCVN 10124:2013Chai chứa khí. Chai bằng thép, hàn, nạp lại được có vật liệu chứa khí ở áp áp suất dưới áp suất khí quyển (trừ axetylen). Thiết kế, kết cấu, thử nghiệm, sử dụng và kiểm tra định kỳ. 33 Gas cylinders -- Refillable welded steel cylinders containing materials for sub-atmospheric gas packaging (excluding acetylene) -- Design, construction, testing, use and periodic inspection |
175 |
TCVN 10181:2013Đường ống bằng gang dẻo - Lớp bọc Polyetylen sử dụng tại hiện trường. 8 Ductile iron pipelines - Polyethylene sleeving for site application |
176 |
TCVN 10236:2013Năng lượng hạt nhân- Urani dioxit dạng viên. Xác định khối lượng riêng và độ xốp toàn phần bằng phương pháp thế chỗ thuỷ ngân Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets - Determination of nitrogen content - Method using ammonia-sensing electrode |
177 |
TCVN 10273-1:2013Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 1: Hệ số hiệu quả mùa làm lạnh. 36 Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 1: Cooling seasonal performance factor |
178 |
TCVN 10273-2:2013Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 2: Hệ số hiệu quả mùa sưởi. 52 Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 2: Heating seasonal performance factor |
179 |
TCVN 10273-3:2013Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 3: Hệ số hiệu quả cả năm. 10 Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 3: Annual performance factor |
180 |
TCVN 6576:2013Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt không ống gió - Thử và đánh giá tính năng Non-ducted air conditioners and heat pumps - Testing and rating for performance |