Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 636 kết quả.

Searching result

501

TCVN 3000:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-U. Basic dimensions

502

TCVN 3001:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows B-B. Basic dimensions

503

TCVN 3002:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-E. Basic dimensions

504

TCVN 3003:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-U. Basic dimensions

505

TCVN 3004:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows B-B. Basic dimensions

506

TCVN 3005:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows E-E. Basic dimensions

507

TCVN 3006:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows E-U. Basic dimensions

508

TCVN 3007:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc thẳng B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends B-B. Basic dimensions

509

TCVN 3008:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-B. Basic dimensions

510

TCVN 3009:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-E. Basic dimensions

511

TCVN 3010:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc U-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends U-E. Basic dimensions

512

TCVN 2350:1978

Đáy côn và ống chuyến tiếp của bình chứa và thiết bị. Góc đỉnh

Conical bottoms and reducers of vessels and equipments. Apex angles

513

TCVN 2352:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 60o. Kích thước cơ bản

Conical head without knuckle apex angle 60o - Genaral dimensions

514

TCVN 2353:1978

Đáy côn gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản

Conical flanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions

515

TCVN 2354:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản

Conical unflanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions

516

TCVN 2355:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 120o. Kích thước cơ bản

Conical heads without knuckle apex angle 120 degrees - General dimensions

517

TCVN 2356:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 140o. Kích thước cơ bản

Conical heads without knuchle - Apex angle 140 degrees - General dimensions

518

TCVN 2357:1978

Đáy phẳng gấp mép. Kích thước cơ bản

Flat flanged bottoms. Basic dimensions

519

TCVN 2358:1978

Đáy phẳng không gấp mép. Kích thước cơ bản

Flat unflanged bottoms. Basic dimensions

520

TCVN 2359:1978

Đáy elip gấp mép bằng đồng thau và nhôm

Brass and aluminium flanged elliptical bottoms

Tổng số trang: 32