Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 638 kết quả.

Searching result

401

TCVN 4690:1989

Bể trụ đứng bằng thép. Quy trình lập bảng dung tích

Vertical cylindrical steel tanks. Rules for tabulating of volume table

402

TCVN 4698:1989

Quạt điện. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Electric fans. Nomenclature of quality characteristic

403

TCVN 4944:1989

Dẫn động thủy lực. Phương pháp thử chung

Hydraulic drives. General test methods

404

TCVN 4945:1989

Hệ thủy lực dùng cho ngành chế tạo máy. Van áp suất. Phương pháp thử

Hydraulic system for mechanical engineering. Pressure valves. Test methods

405

TCVN 4947:1989

Hệ khí nén dùng cho ngành chế tạo máy. Van một chiều. Phương pháp thử

Pneumatic system for mechanical engineering. Check valves. Test methods

406

TCVN 4207:1986

Bơm. Thuật ngữ và định nghĩa

Pumps. Terms and definitions

407

TCVN 4262:1986

Quạt trần. Trục, khớp nối, ống treo. Kích thước cơ bản

Ceiling fans. Shafts, muffs, suspension systems. Basic dimensions

408

TCVN 4263:1986

Quạt trần. Cánh. Kích thước cơ bản

Ceiling fans. Blades. Basic dimensions

409

TCVN 4264:1986

Quạt điện sinh hoạt - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Fans for domestic use - Safety requirements and test methods

410
411

TCVN 4266:1986

Quạt bàn. Cánh. Kích thước cơ bản

Table fans. Blades. Basic dimensions

412

TCVN 4267:1986

Quạt bàn. Bộ chuyển hướng. Yêu cầu kỹ thuật

Table fans. Oscillating mechanisms. Specifications

413

TCVN 4268:1986

Quạt bàn. Bộ đổi tốc độ. Phân loại và kích thước cơ bản

Table fans. Speed regulators. Classification and basic dimensions

414

TCVN 4269:1986

Quạt bàn. Bạc đỡ trục

Electric table fans. Bushes

415

TCVN 4270:1986

Quạt bàn. Trục động cơ. Kích thước cơ bản

Table fans. Motor shafts. Basic dimensions

416

TCVN 1378:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu nâng hơi. Ren bằng latông chì có Pqư=1,6 MPa

Pipeline valves. Brass lift check valves with female screwed end for Pqu=1,6 MPa

417

TCVN 1385:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu quay, bằng thép có Pqư đến 16MPa. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline valves. Steel swing check valves for Pnom up tu 16MPa. Technical requirements

418

TCVN 1394:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp. Thông số cơ bản

Pipeline valves. Valves. Main parameters

419

TCVN 1401:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích có nắp, lắp ren dùng dẫn amoniac Pqư = 2,5 MPa

Pipeline valves. Malloablo iron flanged stop valves. With screwed bonnot for ammoniac Pnom=2,5MPa

420

TCVN 4123:1985

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren trụ dùng cho đường ống. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline fittings. Ductile cast iron fittings with cylindrical thread for pipelines. Specifications

Tổng số trang: 32