Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 636 kết quả.
Searching result
401 |
|
402 |
TCVN 4945:1989Hệ thủy lực dùng cho ngành chế tạo máy. Van áp suất. Phương pháp thử Hydraulic system for mechanical engineering. Pressure valves. Test methods |
403 |
TCVN 4947:1989Hệ khí nén dùng cho ngành chế tạo máy. Van một chiều. Phương pháp thử Pneumatic system for mechanical engineering. Check valves. Test methods |
404 |
|
405 |
TCVN 4262:1986Quạt trần. Trục, khớp nối, ống treo. Kích thước cơ bản Ceiling fans. Shafts, muffs, suspension systems. Basic dimensions |
406 |
|
407 |
TCVN 4264:1986Quạt điện sinh hoạt - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Fans for domestic use - Safety requirements and test methods |
408 |
|
409 |
|
410 |
TCVN 4267:1986Quạt bàn. Bộ chuyển hướng. Yêu cầu kỹ thuật Table fans. Oscillating mechanisms. Specifications |
411 |
TCVN 4268:1986Quạt bàn. Bộ đổi tốc độ. Phân loại và kích thước cơ bản Table fans. Speed regulators. Classification and basic dimensions |
412 |
|
413 |
|
414 |
TCVN 1378:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu nâng hơi. Ren bằng latông chì có Pqư=1,6 MPa Pipeline valves. Brass lift check valves with female screwed end for Pqu=1,6 MPa |
415 |
TCVN 1385:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu quay, bằng thép có Pqư đến 16MPa. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline valves. Steel swing check valves for Pnom up tu 16MPa. Technical requirements |
416 |
TCVN 1394:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp. Thông số cơ bản Pipeline valves. Valves. Main parameters |
417 |
TCVN 1401:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích có nắp, lắp ren dùng dẫn amoniac Pqư = 2,5 MPa Pipeline valves. Malloablo iron flanged stop valves. With screwed bonnot for ammoniac Pnom=2,5MPa |
418 |
TCVN 4123:1985Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren trụ dùng cho đường ống. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Ductile cast iron fittings with cylindrical thread for pipelines. Specifications |
419 |
TCVN 4125:1985Phụ tùng đường ống. Khuỷu ống bằng gang rèn. Nối ba chạc. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Ductile cast iron tees. Basic dimensions |
420 |
TCVN 4128:1985Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng thép có ren trụ dùng cho đường ống, Pqư = 1,6 MPa. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Steel fittings with cylindrical thread for pipelines Pa=1,6 MPa. Specifications |