-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14263:2024Công nghệ thông tin – Kỹ thuật an toàn – Thuật toán mã khối MKV Information technology – Security techniques – Block cipher algorithm MKV |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1394:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp. Thông số cơ bản Pipeline valves. Valves. Main parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1378:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu nâng hơi. Ren bằng latông chì có Pqư=1,6 MPa Pipeline valves. Brass lift check valves with female screwed end for Pqu=1,6 MPa |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 292,000 đ | ||||