-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9450-2:2013Công nghiệp dầu mỏ và khí tự nhiên. Máy nén khí thể tích kiểu rô to. Phần 2: Máy nén không khí đóng hộp Petroleum and natural gas industries. Rotary-type positive-displacement compressors. Part 2: Packaged air compressors (oil-free) |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9699:2013Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng iôt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bằng natri thiosulfat Sodium chloride - Determination of total iodine - Titrimetric method with sodium thiosulfate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7078-2:2007An toàn bức xạ - Đánh giá nhiễm xạ bề mặt - Phần 2: Nhiễm xạ triti trên bề mặt Evaluation of surface contamination - Part 2: Tritium surface contamination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1394:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp. Thông số cơ bản Pipeline valves. Valves. Main parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1378:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu nâng hơi. Ren bằng latông chì có Pqư=1,6 MPa Pipeline valves. Brass lift check valves with female screwed end for Pqu=1,6 MPa |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 466,000 đ | ||||