-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4537-2:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C02: Độ bền màu với giặt: Phép thử 2 Textiles. Tests for colour fastness. Part C02: Colour fastness to washing: Test 2 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7892:2008Dung môi dễ bay hơi và hoá chất trung gian dùng cho sơn, vecni, sơn bóng và các sản phẩm liên quan. Phương pháp xác định độ axit Volatile solvents and chemical intermediates used in paint, varnish, lacquer, and related products. Method for determination of acidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2106:2002Vật liệu dệt. Ký hiệu trên nhãn hướng dẫn sử dụng Textiles. Care labelling code using symbols |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1394:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp. Thông số cơ bản Pipeline valves. Valves. Main parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4537-3:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C03: Độ bền màu với giặt: Phép thử 3 Textiles. Tests for colour fastness. Part C03: Colour fastness to washing: Test 3 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1378:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu nâng hơi. Ren bằng latông chì có Pqư=1,6 MPa Pipeline valves. Brass lift check valves with female screwed end for Pqu=1,6 MPa |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |