-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11993:2017Chất dẻo. Xác định tính chất nén Plastics. Determination of compressive properties |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9030:2011Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Phương pháp thử Lightweight concrete. Non-autoclaved aerated, foam concrete bricks. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8490:2010Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình đun cổ rộng Laboratory glassware. Wide-necked boiling flasks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4947:1989Hệ khí nén dùng cho ngành chế tạo máy. Van một chiều. Phương pháp thử Pneumatic system for mechanical engineering. Check valves. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |