-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6818-8:2010Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 8: Máy rắc phân thể rắn Agricultural machinery. Safety. Part 8: Solid fertilizer distributors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6613-3-21:2010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-21: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A F/R. Tests on electric cables under fire conditions. Part 3-21: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A F/R |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4269:1986Quạt bàn. Bạc đỡ trục Electric table fans. Bushes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |