Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 141 kết quả.

Searching result

41

TCVN 3776:2009

Ổ bi và ổ đũa. Hệ thống ký hiệu quy ước

Ball and rolles bearings. Definication code

42

TCVN 1484:2009

Ổ lăn. Yêu cầu kỹ thuật

Rolling bearings. Technical requirements

43

TCVN 1505:2009

Ổ lăn. Đũa kim

Rolling bearings. Meadle rollera

44

TCVN 1506:2009

Ổ lăn. Ổ kim đỡ một dãy. Loạt kích thước 40

Rolling bearings. Single row radial neadle roller bearings

45

TCVN 1481:2009

Ổ lăn. Ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản

Rolling bearings. Ball bearings and rolles bearings. Basic demension

46

TCVN 4369:2008

Ổ lăn. Khe hở hướng kính bên trong

Rolling bearings. Radial internal clearance

47

TCVN 4173:2008

 Ổ lăn. Tải trọng động và tuổi thọ danh định

Rolling bearings. Dynamic load ratings and rating life

48

TCVN 1488:2008

Ổ lăn. Bi. Kích thước và dung sai

Rolling bearings. Balls. Dimensions and tolerances

49

TCVN 1483:2008

Ổ lăn. Kích thước mặt vát. Các giá trị lớn nhất

Rolling bearings. Chamfer dimensions. Maximum values

50

TCVN 4948:1989

Ổ trượt. Bạc bimetan. Kiểu, kích thước và dung sai

Plain bearings. Bimetallic bushes. Types, dimensions and tolerances

51

TCVN 4949:1989

Ổ trượt. Bạc làm từ vật liệu thiêu kết (từ bột sắt hoặc bột đồng). Kiểu, kích thước và dung sai

Plain bearings. Bushes made from sintered materials (iron or bronze powders). Types, dimensions and tolerances

52

TCVN 1485:1988

Ổ lăn có ống kẹp. Kiểu và kích thước giới hạn

Rolling bearings with adapter sleeves. Types and boundary dimensions

53

TCVN 4369:1986

Ổ lăn. Độ hở. Trị số

Rolling bearings. Clearances. Values

54

TCVN 4370:1986

Ổ lăn. Đũa trụ ngắn

Rolling bearings. Short cylindrical rollers

55

TCVN 1479:1985

Ổ lăn. Kiểu và dạng kết cấu

Rolling bearings. Types and structure

56

TCVN 1481:1985

Ổ lăn. ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản

Rolling bearings. Ball bearings and roll bearings. Basic dimensions

57

TCVN 1482:1985

Ổ lăn. Lắp ghép

Rolling bearings - sits

58

TCVN 1483:1985

Ổ lăn. Mép vát. Kích thước

Rolling bearings. Chamfers. Dimensions

59

TCVN 1484:1985

Ổ lăn. Yêu cầu kỹ thuật

Rolling brearings. Specifications

60

TCVN 1488:1985

Ổ lăn. Bi

Rolling bearings. Balls

Tổng số trang: 8