-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3776:2009Ổ bi và ổ đũa. Hệ thống ký hiệu quy ước Ball and rolles bearings. Definication code |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4949:1989Ổ trượt. Bạc làm từ vật liệu thiêu kết (từ bột sắt hoặc bột đồng). Kiểu, kích thước và dung sai Plain bearings. Bushes made from sintered materials (iron or bronze powders). Types, dimensions and tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |