-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10334:2014Bể tự hoại bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn dùng cho nhà vệ sinh Precast thin wall reinforced concrete septic tanks apply to the toilet |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7506-4:2011Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 4: Yêu cầu chất lượng cơ bản Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 4: Elementary quality requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2151:1977Bơm và động cơ thuỷ lực thể tích. Yêu cầu kỹ thuật chung Positive displacement hydraulic pumps and motors. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7008:2002Thiết bị điện y tế. Yêu cầu riêng về an toàn của nguồn cung cấp y tế Medical electrical equipment. Particular requirements for safety of medical supply units |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1481:1985Ổ lăn. ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản Rolling bearings. Ball bearings and roll bearings. Basic dimensions |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 794,000 đ |