-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10954-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG) Phần 1: Yêu cầu chung. 10 Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 1: General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1510:1985Ổ lăn. ổ đũa côn hai dãy Rolling bearings. Double-row tapered roller bearings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1573:1985Nắp ổ lăn. Nắp cao có rãnh mở, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. High end caps with fat grooves for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1481:2009Ổ lăn. Ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản Rolling bearings. Ball bearings and rolles bearings. Basic demension |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |