• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10190-1:2013

Ổ lăn - Ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ - Phần 1: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ mét. 17

Rolling bearings -- Instrument precision bearings -- Part 1: Boundary dimensions, tolerances and characteristics of metric series bearings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4370:1986

Ổ lăn. Đũa trụ ngắn

Rolling bearings. Short cylindrical rollers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 4369:1986

Ổ lăn. Độ hở. Trị số

Rolling bearings. Clearances. Values

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 4175:1985

Ổ lăn. Dung sai. Thuật ngữ và định nghĩa

Rolling bearings. Tolerances. Terms and definitions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 10190-2:2013

Ổ lăn - Ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ - Phần 2: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ inch. 23

Rolling bearings -- Instrument precision bearings -- Part 2: Boundary dimensions, tolerances and characteristics of inch series bearings

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 1484:2009

Ổ lăn. Yêu cầu kỹ thuật

Rolling bearings. Technical requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ