Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 179 kết quả.

Searching result

61

TCVN 8029:2009

Ổ lăn. Tải trọng tĩnh danh định

Rolling bearings. Static load ratings

62

TCVN 8028-1:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chuyển động tịnh tiến. Phần 1: Tải trọng động danh định và tuổi thọ danh định

Rolling bearings. Linear motion rolling bearings. Part 1: Dynamic load ratings and rating life

63

TCVN 8028-2:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chuyển động tịnh tiến. Phần 2: Tải trọng tĩnh danh định

Rolling bearings. Linear motion rolling bearings. Part 2: Static load ratings

64

TCVN 3776:2009

Ổ bi và ổ đũa. Hệ thống ký hiệu quy ước

Ball and rolles bearings. Definication code

65

TCVN 1484:2009

Ổ lăn. Yêu cầu kỹ thuật

Rolling bearings. Technical requirements

66

TCVN 1505:2009

Ổ lăn. Đũa kim

Rolling bearings. Meadle rollera

67

TCVN 1506:2009

Ổ lăn. Ổ kim đỡ một dãy. Loạt kích thước 40

Rolling bearings. Single row radial neadle roller bearings

68

TCVN 1481:2009

Ổ lăn. Ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản

Rolling bearings. Ball bearings and rolles bearings. Basic demension

69

TCVN 4369:2008

Ổ lăn. Khe hở hướng kính bên trong

Rolling bearings. Radial internal clearance

70

TCVN 4173:2008

 Ổ lăn. Tải trọng động và tuổi thọ danh định

Rolling bearings. Dynamic load ratings and rating life

71

TCVN 1488:2008

Ổ lăn. Bi. Kích thước và dung sai

Rolling bearings. Balls. Dimensions and tolerances

72

TCVN 1483:2008

Ổ lăn. Kích thước mặt vát. Các giá trị lớn nhất

Rolling bearings. Chamfer dimensions. Maximum values

73

TCVN 4948:1989

Ổ trượt. Bạc bimetan. Kiểu, kích thước và dung sai

Plain bearings. Bimetallic bushes. Types, dimensions and tolerances

74

TCVN 4949:1989

Ổ trượt. Bạc làm từ vật liệu thiêu kết (từ bột sắt hoặc bột đồng). Kiểu, kích thước và dung sai

Plain bearings. Bushes made from sintered materials (iron or bronze powders). Types, dimensions and tolerances

75

TCVN 1485:1988

Ổ lăn có ống kẹp. Kiểu và kích thước giới hạn

Rolling bearings with adapter sleeves. Types and boundary dimensions

76

TCVN 4369:1986

Ổ lăn. Độ hở. Trị số

Rolling bearings. Clearances. Values

77

TCVN 4370:1986

Ổ lăn. Đũa trụ ngắn

Rolling bearings. Short cylindrical rollers

78

TCVN 1479:1985

Ổ lăn. Kiểu và dạng kết cấu

Rolling bearings. Types and structure

79

TCVN 1481:1985

Ổ lăn. ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản

Rolling bearings. Ball bearings and roll bearings. Basic dimensions

80

TCVN 1482:1985

Ổ lăn. Lắp ghép

Rolling bearings - sits

Tổng số trang: 9