Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R5R8R9R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8036:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ổ lăn - Ổ lăn chặn - Dung sai
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rolling bearings - Thrust bearings - Tolerances
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 199:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
21.100.20 - Ổ lăn
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định dung sai đối với các kích thước bao (trừ các kích thước mép vát) và độ chính xác vận hành của các ổ lăn chặn có các mặt mút phẳng như đã quy định trong TCVN 8034 (ISO 104).
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho một số ổ lăn chặn hoặc cho một số lĩnh vực áp dụng đặc biệt, ví dụ, các ổ lăn chặn chính xác đặc biệt. Các giới hạn của kích thước mép vát được cho trong TCVN 1483: 2008 (ISO 582). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4175-1 (ISO 1132-1), Ổ lăn-Dung sai-Phần 1:Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 8034 (ISO 104), Ổ lăn-Ổ lăn chặn-Kích thước bao, bản vẽ chung. TCVN 1483:2008 (ISO 582), Ổ lăn-Kích thước mép vát-Giá trị lớn nhất. ISO 1132-2, Rolling bearings-Tolerances-Part 2:Measuring and gauging principles and methods (Ổ lăn-Dung sai-Phần 2:Nguyên tắc và phương pháp đo kiểm). ISO 5593, Rolling bearings-Vocabulary (Ổ lăn-Từ vựng). ISO 15241, Rolling bearings-Symbols for quantities (Ổ lăn-Ký hiệu của các đại lượng). |
Quyết định công bố
Decision number
2176/QĐ-BKHCN , Ngày 30-09-2009
|