Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 255 kết quả.
Searching result
| 181 |
|
| 182 |
|
| 183 |
TCVN 289:1968Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước Undercut raised countersunk rivets. Dimensions |
| 184 |
|
| 185 |
|
| 186 |
TCVN 94:1963Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu to có ngạnh dùng cho gỗ. Kích thước Large button nib head semifinished bolts used for wood. Dimensions |
| 187 |
TCVN 88:1963Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh có cổ định hướng. Kích thước Hexagon fit head semifinished bolts. Dimensions |
| 188 |
TCVN 87:1963Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh to. Kích thước Large hexagon head semifinished bolts. Dimensions |
| 189 |
|
| 190 |
|
| 191 |
|
| 192 |
|
| 193 |
|
| 194 |
TCVN 47:1963Phần cuối của bulông, vít và vít cấy - Kích thước Screw, bolt and stud ends - Dimensions |
| 195 |
|
| 196 |
|
| 197 |
TCVN 130:1963Vòng đệm lò xo - Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Lock Washers. Dimension and technical specifications |
| 198 |
TCVN 128:1963Các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu Fastener - Acceptance rules, packing and labelling |
| 199 |
|
| 200 |
|
