• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1537:1974

Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sắt

Animal mixed feeding stuffs. Determination of iron impurities content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1562:1974

Nắp ổ lăn - Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with seal for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1595:1974

Cao su - phương pháp xác định độ cứng So (Shore) A

Rubber - Method for determination of shore A hardness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7766:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa

Fruits, vegetables and derived products. Determination of lead content. Flameless atomic absorption spectrometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 110:1963

Đai ốc nửa tinh sáu cạnh, dẹt - Kích thước

Hexangon lock nuts (Standard precision) - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ