-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7444-14:2005Xe lăn. Phần 14: Hệ thống nguồn và hệ thống điều khiển của xe lăn điện. Yêu cầu và phương pháp thử Wheelchairs. Part 14: Power and control systems for electric wheelchairs. Requirements and test methods |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7444-7:2005Xe lăn. Phần 7: Đo các kích thước của ghế ngồi và bánh xe Wheelchairs. Part 7: Measurement of seating and wheel dimensions |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7444-10:2010Xe lăn - Phần 10: Xác định khả năng trèo qua vật cản của xe lăn điện Wheelchairs - Part 10: Determination of obstacle-climbing ability of electrically powered wheelchairs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 110:1963Đai ốc nửa tinh sáu cạnh, dẹt - Kích thước Hexangon lock nuts (Standard precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 526,000 đ |