-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6603:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp Coffee. Determination of caffeine content. Method using high. Performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6653:2000Chất lượng đất. Phương pháp sinh học. Xác định quá trình khoáng hoá nitơ và nitrit hoá trong đất và ảnh hưởng của hoá chất đến các quá trình này Soil quality. Biological methods. Determination of nitrogen mineralization and nitrification in soils and the influence of chemicals on these processes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3113:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ hút nước Heavy weight concrete - Method for the ditermination of waterabsorption |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 115:1963Đai ốc tinh sáu cạnh nhỏ - Kích thước Hexagon nuts with reduced width across flats (high precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |