-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4674:1989Vít định vị. Cơ tính và phương pháp thử Fixing screws. Mechanical properties and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1891:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head fit bolts (semifinished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1879:1976Bulông đầu chìm có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Rag bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1916:1976Bulông, vít, vít cấy, đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật Bolts, scres, studus and nuts - Technical requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1914:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước Slotted small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 288:1968Đinh tán mũ côn Plat conical head rivets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||