• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10352:2014

Thép - Hoàn thiện bề mặt thép tấm và thép tấm rộng cán nóng - Yêu cầu khi cung cấp

Steel − Surface finish of hot-rolled plates and wide flats − Delivery requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5603:2023

Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm

General principles of food hygiene

236,000 đ 236,000 đ Xóa
3

TCVN 7712:2007

Xi măng pooclăng hỗn hợp ít toả nhiệt

Low heat blended portland cement

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11061-1:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). 12

Surface active agents -- Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants -- Part 1: HPLC method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 9174:2012

Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit

Colorless glass. Test method for determination of ferric oxide

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 108:1963

Đai ốc nửa tinh sáu cạnh - Kích thước

Hexagon nuts (Standard precision) - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 586,000 đ