-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1987:1994Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto ngắn mạch có công suất từ 0,55 đến 90 kW Three phse asynchronous squirrel cage electrical motors from 0,55 to 90 kW |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 108:1963Đai ốc nửa tinh sáu cạnh - Kích thước Hexagon nuts (Standard precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||