Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 69 kết quả.

Searching result

41

TCVN 7839-2:2007

Âm học. Xác định hiệu quả cách âm của vỏ cách âm. Phần 2: Phép đo tại hiện trường (cho mục đích công nhận và kiểm định)

Acoustics. Determination of sound insulation performances of enclosures. Part 2: Measurements in situ (for acceptance and verification purposes)

42

TCVN 7839-1:2007

Âm học. Xác định hiệu quả cách âm của vỏ cách âm. Phần 1: Phép đo ở điều kiện phòng thí nghiệm (để công bố kết quả)

Acoustics. Determination of sound insulation performances of enclosures. Part 1: Measurements under laboratory conditions (for declaration purposes)

43

TCVN 7657:2007

Âm học. Máy kéo bánh hơi và máy nông lâm nghiệp tự hành. Đo tiếng ồn phát sinh khi chuyển động

Acoustics. Agricultural and forestry wheeled tractors and self-propelled machines. Measurement of noise emitted when in motion

44

TCVN 7192-1:2002

Âm học. Đánh giá cách âm trong các công trình xây dựng và kết cấu xây dựng. Phần 1: Cách âm không khí

Acoustics. Rating of sound insulation in building and of building elements. Part 1: Airborne sound insulation

45

TCVN 7192-2:2002

Âm học. Đánh giá cách âm trong các công trình xây dựng và kết cấu xây dựng. Phần 2: Cách âm va chạm

Acoustics. Rating of sound insulation in building and of building elements. Part 2: Impact sound insulation

46

TCVN 7193:2002

Âm học. Xác định mức công suất âm của xí nghiệp công nghiệp có nhiều nguồn âm để đánh giá mức áp suất âm trong môi trường. Phương pháp kỹ thuật

Acoustics. Determination of sound power levels of multisource industrial plants for evaluation of sound pressure levels in the environment. Engineering method

47

TCVN 6965:2001

Âm học - Tần số ưu tiên

Acoustics - Preferred frequencies

48

TCVN 6597:2000

Âm học. Đo tiếng ồn do xe máy hai bánh phát ra khi chuyển động. Phương pháp kỹ thuật

Acoustics. Measurement of noise emitted by two-wheeled mopeds in motion. Engineering method

49

TCVN 6775:2000

Âm học - Máy đo mức âm

Sound level meters

50

TCVN 6552:1999

Âm học. Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ. Phương pháp kỹ thuật

Acoustics. Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles. Engineering method

51

TCVN 6435:1998

Âm học. Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ. Phương pháp điều tra

Acoustics- Measurement of noise emitted by stationary road vehicles. Survey method

52

TCVN 6436:1998

Âm học - Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ - Mức ồn tối đa cho phép

Acoustics - Noise emitted by stationary road vehicles - Maximum permitted noise levels

53

TCVN 5704:1993

Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định hàm lượng bụi

Workplace atmospheres. Method for determination of dust

54

TCVN 5808:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các máy

Code of practice for grading and building river ships. Machines

55

TCVN 5419:1991

Máy cầm tay. Mức ồn cho phép và yêu cầu chung về phương pháp thử

Hand tools. Permissible levels of noise and general requirements for methods of test

56

TCVN 5500:1991

Âm học. Tín hiệu âm thanh sơ tán khẩn cấp

Acoustics. Audible emergency evacuation signal

57

TCVN 5557:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị âm

Quantities and units of acoustics

58

TCVN 5559:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units of atomic and nuclear physics

59

TCVN 5560:1991

Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị phản ứng hạt nhân và bức xạ ion hóa

Quantities and units of nuclear reaction and ionizing radiations

60

TCVN 5136:1990

Tiếng ồn. Các phương pháp đo. Yêu cầu chung

Noise. Methods of measurement. General requirements

Tổng số trang: 4