-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11723:2016Ổ trượt – Thử trong các điều kiện bôi trơn thủy động và bôi trơn hỗn hợp trên thiết bị thử. Plain bearings – Testing under conditions of hydrodynamic and mixed lubrication in test rigs |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12709-2-27:2024Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ruồi đục quả thuộc giống Ceratitis Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-27: Particular requirements for diagnostic procedure of fruit fly belonging to the genus Ceratitis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11276:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Chi tiết ống mềm, bộ chống rung, mối nối giãn nở và ống phi kim loại. Yêu cầu và phân loại. 15 Refrigeration systems and heat pumps -- Flexible pipe elements, vibration isolators, expansion joints and non-metallic tubes -- Requirements and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11018:2015Thức ăn chăn nuôi, ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc nghiền - Hướng dẫn áp dụng kỹ thuật đo hồng ngoại gần Animal feeding stuffs, cereals and milled cereal products - Guidelines for the application of near infrared spectrometry |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8021-5:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 5: Đơn vị vận tải đơn chiếc có thể quay vòng (RTIs) Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 5: Individual returnable transport items (RTIs) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13143:2020Tinh dầu hoàng lan macrophylla [Cananga odorata (Lam.) Hook. f. et Thomson forma macrophylla] Oil of cananga [Cananga odorata (Lam.) Hook. f. et Thomson, forma macrophylla] |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5699-2-97:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho mành cuộn, mái hiên, rèm và các thiết bị tương tự. 23 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7830:2021Máy điều hòa không khí không ống gió – Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6436:1998Âm học - Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ - Mức ồn tối đa cho phép Acoustics - Noise emitted by stationary road vehicles - Maximum permitted noise levels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,018,000 đ |