-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6514-1:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 1: Polyetylen Plastics materials for food contact use. Part 1: Polyethylene |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6758:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Kính an toàn và vật liệu kính an toàn. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Safety glazing and glazing material. Requirements and test methods in type approval |
488,000 đ | 488,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6775:2000Âm học - Máy đo mức âm Sound level meters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 738,000 đ | ||||