Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 38 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 6815:2001Hiệu chuẩn đầu đo lực, đầu đo mô men xoắn kiểu cầu điện trở ứng suất Calibration of strain gauge type force or torque transducers |
22 |
TCVN 6816:2001Đo Lưu lượng chất lỏng và chất khí trong ống dẫn kín. Phương pháp ứng dụng máy đo lưu lượng siêu âm thời gian đi qua Measurement of fluid flow in closed conduits. Methods using transit-time ultrasonic flowmeters |
23 |
TCVN 6910-4:2001Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 4: Các phương pháp cơ bản xác định độ đúng của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method |
24 |
TCVN 6910-3:2001Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 3: Các thước đo trung gian độ chụm của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (Trueness and precision) of measurement methods and results. Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method |
25 |
TCVN 6910-2:2001Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 2: Phương pháp cơ bản xác định độ lặp lại và độ tái lập của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 2: Basic methos for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method |
26 |
TCVN 6131-1:1996Yêu cầu đảm bảo chất lượng đối với phương tiện đo. Phần 1: Hệ thống xác nhận đo lường đối với phương tiện đo Quality assurance requirements for measuring equipment. Part: Metrological confirmation system for measuring equipment |
27 |
TCVN 6163:1996Nguyên tắc lựa chọn, công nhận, sử dụng và duy trì chuẩn đo lường Principles concerning choice, official recognition, use and conservation of measurement standards |
28 |
TCVN 6164:1996Nguyên tắc thiết lập hệ thống thứ bậc cho phương tiện đo Principles for the establishment of hierarchy schemes for measuring instruments1 |
29 |
TCVN 6060:1995Bảng đo dầu mỏ. Các bảng dựa trên nhiệt độ chuẩn 15oC và 60oF Petroleum measurement tables. Part 1: Tables based on reference temperatures of 15 degrees C and 60 degrees F |
30 |
TCVN 5558:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị hóa lý và vật lý nguyên tử Physical quantities and units. Physical chemistry and molecular physics |
31 |
|
32 |
TCVN 4382:1986Sơ đồ kiểm định các phương tiện đo. Nội dung và phương pháp trình bày Measuring equipments. Verification schedule. Scope and layout |
33 |
|
34 |
TCVN 3672:1981Tiêu chuẩn nhà nước về quy trình kiểm định. Các phương tiện đo. Nội dung và cách trình bày State standards for methods and means of verification of measuring equipments. Content and presentation |
35 |
TCVN 1966:1977Khí hậu chuẩn dùng trong đo lường và thử nghiệm Standard atmosphere for measuring and testing |
36 |
|
37 |
|
38 |
|