-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 385:1970Vật đúc bằng gang xám. Sai lệch cho phép về kích thước và khối lượng. Lượng dư cho gia công cơ Grey cast iron. Tolerances of dimensions and masses. Excess dimensions for mechanical treatment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 328:1969Đai ốc tròn có lỗ ở mặt đầu - Kích thước Round nuts with set pin holes in side. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 192:1966Kích thước ưu tiên Preferred dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |