Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

4621

TCVN 11666:2016

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Thử nghiệm ấn lõm Rockwell để đánh giá độ bám dính của lớp phủ gốm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Rockwell indentation test for evaluation of adhesion of ceramic coatings

4622

TCVN 11665:2016

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Xác định độ dày lớp phủ bằng phương pháp nghiền lõm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Rockwell indentation test for evaluation of adhesion of ceramic coatings

4623

TCVN 11664:2016

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Xác định độ lưu động của bột gốm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of flowability of ceramic powders

4624

TCVN 11663:2016

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ bền uốn của gốm xốp ở nhiệt độ phòng

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for flexural strength of porous ceramics at room temperature

4625

TCVN 11659:2016

Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp tính hàm lượng Al2O3 của nhôm oxit nhiệt luyện

Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Method for calculating the Al2O3 content of smelter– grade alumina

4626

TCVN 11658:2016

Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Lấy mẫu

Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Sampling

4627

TCVN 11657:2016

Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định khối lượng riêng tuyệt đối – Phương pháp tỷ trọng kế

Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of absolute density – Pyknometer method

4628

TCVN 11656:2016

Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định khối lượng hao hụt ở nhiệt độ 300 °C và 1000 °C

Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of loss of mass at 300 degrees C and 1 000 degrees C

4629

TCVN 11655:2016

Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Chuẩn bị dung dịch phân tích – Phương pháp nung chảy kiềm

Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Preparation of solution for analysis – Method by alkaline fusion

4630

TCVN 11654:2016

Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Chuẩn bị và bảo quản mẫu thử

Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Preparation and storage of test samples

4631

TCVN 11653-3:2016

Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 3: Môi trường

Information technology – Print cartridge characterization – Part 3: Environment

4632

TCVN 11653-2:2016

Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 2: Báo cáo dữ liệu mô tả đặc tính hộp mực

Information technology – Print cartridge characterization – Part 2: Cartridge characterization data reporting

4633

TCVN 11653-1:2016

Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 1: Quy định chung: thuật ngữ, biểu tượng, ký hiệu và khung mô tả đặc tính hộp mực

Information technology – Print cartridge characterization – Part 1: General: terms, symbols, notations and cartridge characterization framework

4634

TCVN 11652:2016

Công trình thủy lợi – Thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép trên mái dốc.

Hydraulic structures constructinon – Construction and work acceptance of concrete structures and steel reinforced concretes on a slope

4635

TCVN 11651:2016

Chất hoạt động bề mặt anion – Xác định độ tan trong nước

Anionic surface active agents – Determination of solubility in water

4636

TCVN 11650:2016

Chất hoạt động bề mặt –Xác định đặc tính dòng chảy nhớt kế quay

Surface active agents – Determination of flow properties using a rotational viscometer

4637

TCVN 11649:2016

Chất hoạt động bề mặt – Amin béo ethoxylat kỹ thuật – Phương pháp phân tích

Surface active agents – Technical ethoxylated fatty amines – Methods of analysis

4638

TCVN 11648:2016

Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định tổng hàm lượng alkan monosulfonat

Surface active agents – Technical alkane sulphonates – Determination of total alkane sulphonates content

4639

TCVN 11647:2016

Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định hàm lượng alkan monosulfonat bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp

Surface active agents – Technical alkane sulfonates – Determination of alkane monosulfonates content by direct two– phase titration

4640

TCVN 11646:2016

Thông tin và tư liệu – Trình bày thông tin nhan đề của tùng thư

Documentation – Presentation of title information of series

Tổng số trang: 938