Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

2461

TCVN 8710-2:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 2: Bệnh hoại tử thần kinh ở cá biển

2462

TCVN 8710-3:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 3: Bệnh đốm trắng ở tôm

2463

TCVN 8710-4:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 4: Bệnh đầu vàng ở tôm

2464

TCVN 8710-7:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép

2465

TCVN 8710-12:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 12: Bệnh vi bảo tử do Enterocytozoon hepatopenaei ở tôm

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure - Part 12: Microsporida diseases by enterocytozoon hepatopenaei in shrimp

2466

TCVN 12619-1:2019

Gỗ - Phân loại - Phần 1: Theo mục đích sử dụng

Wood - Classification - Part 1: Classification by wood ultilization

2467

TCVN 12619-2:2019

Gỗ - Phân loại - Phần 2: Theo tính chất vật lý và cơ học

Wood – Classification – Part 2: Classification by wood physical and mechanical properties

2468

TCVN 12624-1:2019

Đồ gỗ - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

Furniture – Part 1: Terminology and definition

2469

TCVN 12624-2:2019

Đồ gỗ - Phần 2: Phương pháp quy đổi

Furniture - Part 2: Conversion methods

2470

TCVN 12624-3:2019

Đồ gỗ - Phần 3: Bao gói, ghi nhãn và bảo quản

Furniture - Part 3: Packaging, labeling and storage

2471

TCVN 12609:2019

Dầu mỡ động thực vật và thực vật - Xác định hàm lượng các chất phenol chống oxy hóa bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal and vegetable fats and oils - Determination of phenolic antioxidants content by high performance liquid chromatographic method

2472

TCVN 12610:2019

Ngũ cốc có bổ sung đường - Xác định hàm lượng glucose, fructose, sucrose và maltose bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Presweetened cereals - Determination of glucose, fructose, sucrose and maltose content by high performance liquid chromatographic method

2473

TCVN 12611:2019

Nước quả - Xác định hàm lượng axit quinic, axit malic và axit xitric bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fruit juice - Determination of quinic, malic and citric acids content by high performance liquid chromatographic method

2474

TCVN 6187-1:2019

Chất lượng nước - Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform - Phần 1: Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp

Water quality — Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria — Part 1: Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora

2475

TCVN 12613:2019

Thực phẩm - Phương pháp phân tích để hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phương pháp dựa trên định lượng axit nucleic

Foodstuffs — Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products — Quantitative nucleic acid based methods

2476

TCVN 12625:2019

Thực phẩm - Xác định các aflatoxin B1, B2, G1, G2, aflatoxin tổng số và ochratoxin A trong nhân sâm và gừng - Phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm

Foodstuffs - Determination of aflatoxins B1, B2, G1, G2, total aflatoxin and ochratoxin A in ginseng and ginger - Liquid chromatographic method using immunoaffinity column cleanup

2477

TCVN 12626:2019

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe có chứa Hydrastis canadensis - Xác định hàm lượng hydrastin và berberin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV

Dietary supplements containing Hydrastis canadensis - Determination of hydrastine and berberine content by high performance liquid chromatographic method with UV detection

2478

TCVN 12627:2019

Bột canh gia vị và hạt nêm - Xác định hàm lượng mononatri glutamat bằng phương pháp chuẩn độ

Spicing salt powder and seasoning - Determination of monosodium glutamate content by titration method

2479

TCVN 12628:2019

Sữa và thực phẩm công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng cholin bằng phương pháp đo màu

Milk and infant formula - Determination of choline content by colorimetric method

2480

TCVN 12629:2019

Ngũ cốc - Xác định hàm lượng beta-D-glucan - Phương pháp enzym

Cereals - Determination of β-D-glucan by enzymatic method

Tổng số trang: 938