-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12721-6:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 6: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho đồ chơi cưỡi, bập bênh Playground equipment and surfacing – Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for rocking equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12721-2:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 2: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho đu Playground equipment and surfacing – Part 2: Additions specific safety requirements and test methods for swings |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5735-3:2009Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 3: Đặc tính vật liệu Internal combustion engines. Piston rings. Part 3: Material specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12721-5:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 5: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho đồ chơi cưỡi, quay tròn Playground equipment and surfacing – Part 5: Additions specific safety requirements and test methods for carousels |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6018:1995Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12721-7:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 7: Hướng dẫn lắp đặt, kiểm tra, bảo dưỡng và vận hành Playground equipment and surfacing – Part 7: Guidance on installation, inspection, maintenance and operation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 650,000 đ | ||||