-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6259-12:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 12: Tầm nhìn từ lầu lái Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 12: Navigation bridge visibility |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8656-4:2012Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) – Thuật ngữ hài hòa – Phần 4: Thuật ngữ chung liên quan đến truyền thông radio Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 4: Gereral terms relating to radio communications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12777-1:2020Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị chuyển mạch điện/điện tử - Phần 1: Rơle và bộ nhấp nháy Road vehicles — Electrical/electronic switching devices — Part 1: Relays and flashers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |