• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5438:1991

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9390:2012

Thép cốt bê tông. Mối nối bằng dập ép ống. Thiết kế, thi công và nghiệm thu

Steel for the reinforcement of concrete. Pressed sleeve splicing. Design, construction and acceptance requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 12777-1:2020

Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị chuyển mạch điện/điện tử - Phần 1: Rơle và bộ nhấp nháy

Road vehicles — Electrical/electronic switching devices — Part 1: Relays and flashers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ