-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4527:1988Hầm đường sắt và hầm đường ô tô. Tiêu chuẩn thiết kế Railway and highway tunnels. Design standard |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12504-1:2020Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Đặc tính kỹ thuật an toàn - Phần 1: Hệ thống tích điện nạp lại được (RESS) Electrically propelled road vehicles — Safety specifications — Part 1: Rechargeable energy storage system (RESS) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12775:2020Mô tô và xe máy điện - Yêu cầu an toàn đối với đầu nối với nguồn cấp điện từ bên ngoài Electrically propelled mopeds and motorcycles — Safety requirements for conductive connection to an external electric power supply |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 584,000 đ |