Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 36 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 9799:2013Âm học. Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn nghề nghiệp. Phương pháp kỹ thuật. 58 Acoustics - Determination of occupational noise exposure - Engineering method |
22 |
TCVN 8777:2011Âm học. Hướng dẫn kiểm soát tiếng ồn trong công sở và phòng làm việc bằng màn chắn âm, Acoustics. Guidelines for noise control in offices and workrooms by means of acoustical screens |
23 |
TCVN 7878-2:2010Âm học. Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường. Phần 2: Xác định mức tiếng ồn môi trường Acoustics. Description, measurement and assessment of environmental noise. Part 2: Determination of environmental noise levels |
24 |
TCVN 7882:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Noises emitted from mopeds. Requirements and test methods in type approval |
25 |
TCVN 7881:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ mô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Noise emitted from motorcycles. Requirements and test methods in type approval |
26 |
TCVN 7880:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ ô tô. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Noises emitted from automobiles. Requirements and test methods in type approval |
27 |
TCVN 7878-1:2008Âm học. Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường. Phần 1: Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá Acoustics. Description, measurement and assessment of environmental noise. Part 1: Basic quantities and assessment procedures |
28 |
TCVN 3985:1999Âm học - Mức ồn cho phép tại các vị trí làm việc Acoustics - Allowable noise levels at workplace |
29 |
TCVN 5948:1999Âm học. Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ. Mức ồn tối đa cho phép Acoustic. Noise emitted by accelerating road vehicles. Permitted maximum noise level |
30 |
TCVN 5949:1998Âm học. tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép Acoustics. Noise in public and residental areas Maximum permited noise level |
31 |
TCVN 6399:1998Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Cách lấy các dữ liệu thích hợp để sử dụng vùng đất Acoustics. Description and measurement of environmental noise Part 2: Acquisition of data pertinent to land use |
32 |
TCVN 5948:1995Âm học. Tiếng ồn phương tiện giao thông vận tải đường bộ. Mức ồn tối đa cho phép Acoustics - Road motor vehicle noise Maximum permitted noise level |
33 |
TCVN 5949:1995Âm học. Tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép Acoustics. Noise in public and residental areas. Maximum permitted noise level |
34 |
TCVN 5964:1995Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Các đại lượng và phương pháp đo chính Acoustics. Description and measurement of environmental noise. Basic quantities and procedures |
35 |
TCVN 5965:1995Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. áp dụng các giới hạn tiếng ồn Acoustic. Description and measurement of environmental noise. Application to noise limits |
36 |
|