-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7626:2008Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch. Mã vạch một chiều Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code print quality test specification. Linear symbols |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7759:2008Nhiên liệu chưng cất. Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt (phương pháp quan sát bằng mắt thường) Distillate Fuels. Determination of free water and particulate contamination (Visual inspection procedures) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7471:2005Các sản phẩm hợp kim loại tấm đã hoàn thiện/phủ sơn, sử dụng bên trong và bên ngoài công trình xây dựng Prefinished/prepainted sheet metal products for interior/exterior building applications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5949:1998Âm học. tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép Acoustics. Noise in public and residental areas Maximum permited noise level |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 518,000 đ |