-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6565:1999Phương tiện giao thông đường bộ. Động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức khí đốt hoá lỏng, khí thiên nhiên và ô tô lắp các động cơ đó. Yêu cầu liên quan đến chất thải gây ô nhiễm trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Compression ignition engines, positive. ignition engines fuelled with liquefied petrolium gas, natural gas engines an automobiles equipped with the engines. Requirements with regard to the emission of pollutants in type approval test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5949:1998Âm học. tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép Acoustics. Noise in public and residental areas Maximum permited noise level |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |