Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 387 kết quả.

Searching result

61

TCVN 6663-14:2018

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 14: Hướng dẫn về đảm bảo và kiểm soát chất lượng nước được lấy mẫu và xử lý

Water quality -- Sampling -- Part 14: Guidance on quality assurance and quality control of environmental water sampling and handling

62

TCVN 12026:2018

Chất lượng nước - Xác định oxy hoà tan - Phương pháp cảm biến quang học

Water quality -- Determination of dissolved oxygen -- Optical sensor method

63

TCVN 12027:2018

Chất lượng nước - Xác định xianua tự do có sẵn (pH 6) bằng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA), khuếch tán khí và đo dòng điện

Water quality -- Determination of available free cyanide (pH 6) using flow injection analysis (FIA), gas-diffusion and amperometric detection

64

TCVN 12028:2018

Chất lượng nước - Đồng vị urani - Phương pháp thử sử dụng quang phổ anpha

Water quality -- Uranium isotopes -- Test method using alpha-spectrometry

65

TCVN 12260-2:2018

Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 2: Phương pháp thử sử dụng phổ tia gamma

Water quality – Radon-222 – Part 2: Test method using gamma-ray spectrometry

66

TCVN 12260-3:2018

Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 3: Phương pháp thử sử dụng đo xạ khí

Water quality – Radon-222 – Part 3: Test method using emanometry

67

TCVN 12260-4:2018

Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 4: Phương pháp thử sử dụng đếm nhấp nháy lỏng hai pha

Water quality – Radon-222 – Part 4: Test method using two-phase liquid scintillation counting

68

TCVN 12353:2018

Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Hướng dẫn xác định mức chuẩn của các đơn vị ngành nước

Activities relating to drinking water and wastewater services – Guidelines for benchmarking of water utilities

69

TCVN 12525-1:2018

Tái sử dụng nước tại khu vực đô thị – Hướng dẫn cho hệ thống tái sử dụng nước tập trung – Phần 1: Nguyên tắc thiết kế hệ thống tái sử dụng nước tập trung

Water reuse in urban areas – Guidelines for centralized water reuse system – Part 1: Design principle of a centralized water reuse system

70

TCVN 12525-2:2018

Tái sử dụng nước tại khu vực đô thị – Hướng dẫn cho hệ thống tái sử dụng nước tập trung – Phần 2: Quản lý hệ thống tái sử dụng nước tập trung

Water reuse in urban areas – Guidelines for centralized water reuse system – Part 2: Management of a centralized water reuse system.

71

TCVN 12526:2018

Tái sử dụng ở các khu vực đô thị – Hướng dẫn đánh giá an toàn tái sử dụng nước – Thông số và phương pháp đánh giá

Water reuse in urban areas – Guidelines for water reuse safety evaluation – Assessment parameters and methods

72

TCVN 12180-3:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 3: Các hợp phần của dự án tái sử dụng cho tưới

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects -Part 3: Components of a reuse project for irrigation

73

TCVN 12180-2:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 2: Xây dựng dự án

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects - Part 2: Development of the project

74

TCVN 12180-1:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 1: Cơ sở của một dự án tái sử dụng cho tưới

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects - Part 1: The basis of a reuse project for irrigation

75

TCVN 10757:2016

Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ cacbon 14 – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng.

Water quality – Determination of carbon 14 activity – Liquid scintillation counting method

76

TCVN 10756:2016

Chất lượng nước – Đo nồng độ hoạt độ poloni 210 trong nước bằng phương pháp phổ alpha

Water quality – Measurement of polonium 210 activity concentration in water by alpha spectrometry

77

TCVN 11481:2016

Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật đã clo hóa trong môi trường axit – Phương pháp sắc ký khí

Drinking water – Determination of chlorinated acidic pesticides residues – Gas chromatographic method

78

TCVN 11480:2016

Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp sắc ký lỏng sử dụng detector UV

Drinking water – Determination of pesticides residues – Liquid chromatographic method with ultravilolet detector

79

TCVN 11479:2016

Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật chứa nitơ và phospho – Phương pháp sắc ký khí

Drinking water – Determination of pesticides residues of nitrogen and phosphorus containing pesticides – Gas chromatographic method

80

TCVN 11478:2016

Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm N – metylcarbamoyloxim và N – metylcarbamat – Phương pháp sắc ký lỏng

Drinking water – Determination of pesticides residues of n– metylcarbamolyoximes and n– metylcarbamates – Liquid chromatographic method

Tổng số trang: 20