Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 43 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 6852-6:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo sự phát thải. Phần 6: Báo cáo kết quả đo và thử Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 6: Report of measuring results and test |
22 |
TCVN 6438:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải Road vehicles - Maximum permitted emission limits of exhaust gas |
23 |
TCVN 6852-1:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất phát thải khí và bụi Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions |
24 |
TCVN 6852-2:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 2: Đo khí và bụi thải tại hiện trường Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site |
25 |
TCVN 6852-4:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 4: Chu trình thử cho các ứng dụng khác nhau của động cơ Reciprocating internal ISO 8178-4:1996combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 4: Testcycles for different engine applications |
26 |
TCVN 6852-5:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 5: Nhiên liệu thử Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 5: Test fuels |
27 |
TCVN 6852-7:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 7: Xác định họ động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 7: Engine family determination |
28 |
TCVN 6852-8:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 8: Xác định nhóm động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 8: Engine group determinations |
29 |
TCVN 6431:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô và mô tô lắp động cơ xăng. Yêu cầu phát thải trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Gaseuos pollutants emitted from automobiles and motorcycles equipped wwith gasoline engine. Emission requirements in type approval test |
30 |
TCVN 6432:1998Phương tiện giao thông đường bộ; Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô lắp động cơ xăng; Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu Road vehicles; Gaseous pollutants emitted from automobiles equipped with gasoline enggine; Measurement method in type approval test |
31 |
TCVN 6433:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô lắp động cơ xăng. Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted from motorcycles equipped with a gasoline engine. Measurement method in type approval test |
32 |
TCVN 6438:1998Chất lượng không khí. Khí thải phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn tối đa cho phép Air quality. Exhaust gas of road vehicles. Maximum permitted emission limits |
33 |
TCVN 5947-1:1996Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn phát thải đối với phương tiện vận tải đường bộ. Phần 1: Phương tiện đang lưu hành Air quality. Road vehicle emission standards. Part 1: In use vehicle |
34 |
TCVN 6204:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí xả trong quá trình kiểm tra hoặc bảo dưỡng Road vehicle measurement methods for exhaust gas emissions during inspection or maintenance |
35 |
TCVN 6205:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Đo độ khói của khí xả từ động cơ đốt trong nén cháy (điezen). Thử ở một tốc độ ổn định Road vehicles. Measurement of opacity of exhaust gas from compression ignition (diesel) engines. Steady single speed test |
36 |
TCVN 6206:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Đo độ khói của khí xả từ động cơ đốt trong nén cháy (ĐIEZEN). Thử ở chế độ giảm tốc nhanh Road vehicles. Measurement of opacity of exhaust gas from compression ignition engine. Lug down test |
37 |
TCVN 6207:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do xe máy lắp động cơ xăng thải ra Road vehicles. Measurement method for gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a controlled ignition engine |
38 |
TCVN 6208:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị phân tích khí oxit cacbon. Đặc tính kỹ thuật Road vehicles. Carbon monoxide analyser equipment. Technical specifications |
39 |
TCVN 6209:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Dụng cụ đo độ khói của khí xả từ động cơ điêzen Road vehicles. Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines |
40 |
TCVN 6210:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Dụng cụ đo độ khói của khí xả từ động cơ điezen làm việc ở điều kiện trạng thái ổn định Road vehicles. Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines operating under steady state conditions |