• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6610-3:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 3. Cáp không có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3. Non-sheathed cables for fixed wiring

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6611-6:2000

Tấm mạch in. Phần 6. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in cứng nhiều lớp

Printed boards. Part 6. Specification for multilayer rigid printed boards

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 11844:2017

Đèn LED – Hiệu suất năng lượng

LED Lamps – Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6752:2000

Chất lượng không khí. Xử lý các dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và độ ẩm

Air quality. Handling of temperature, pressure and humidity data

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6611-7:2000

Tấm mạch in. Phần 7. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in uốn được một mặt và hai mặt không có các điểm nối xuyên

Printed boards. Part 7. Specification for single and double sided flexible printed boards without through connections

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 6610-5:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 5. Cáp mềm (dây)

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5. Flexible cables (cords)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 6210:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Dụng cụ đo độ khói của khí xả từ động cơ điezen làm việc ở điều kiện trạng thái ổn định

Road vehicles. Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines operating under steady state conditions

180,000 đ 180,000 đ Xóa
Tổng tiền: 880,000 đ