Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 77 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 6138:1996Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của các nitơ oxit. Phương pháp phát quang hoá học Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Chemiluminescence method |
62 |
TCVN 6152:1996Không khí xung quanh. Xác định hàm lượng chì bụi của sol khí thu được trên cái lọc. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Ambient air. Determination of the particulate lead content of aerosols collected on filters. Atomic absorption spectrometric method |
63 |
TCVN 6157:1996Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng ozon. Phương pháp phát quang hoá học Ambient air. Determination of the mass concentration of ozone. Chemiluminescence method |
64 |
TCVN 5937:1995Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh Air quality. Ambient air quality standard |
65 |
TCVN 5938:1995Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh Air quality. Maximium allowable concentration of hazardous substances in ambient air |
66 |
TCVN 5939:1995Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts |
67 |
TCVN 5940:1995Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với các chất hữu cơ Air quality. Industrial emission standards. Organic substances |
68 |
TCVN 5966:1995Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ Air quality. General aspects. Vocabulary |
69 |
TCVN 5967:1995Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo Air quality - General aspects - Units of measurement |
70 |
TCVN 5968:1995Chất lượng không khí. Xác định các hợp chất khí của lưu huỳnh trong không khí xung quanh. Thiết bị lấy mẫu Air quality. Determination of gaseous sulphur compounds in ambient air. Sampling equipment |
71 |
TCVN 5969:1995Không khí xung quanh. Xác định chỉ số ô nhiễm không khí bởi các khí axit. Phương pháp chuẩn độ phát hiện điểm cuối bằng chất chỉ thị màu hoặc đo điện thế Ambient air. Determination of a gaseous acid air pollution index. Titrimetric method with indicator or potentiometric end-point detection |
72 |
TCVN 5970:1995Lập kế hoạch giám sát chất lượng không khí xung quanh Planning of ambient air quality monitoring |
73 |
TCVN 5971:1995Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit. Phương pháp tetracloromercurat (TCM)/pararosanilin Ambient air - Determination of the mass concentration of sulfur diexide Tetrachloromercurate (TCM) pararosaniline method. |
74 |
TCVN 5972:1995Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của cacbon monoxit (CO). Phương pháp sắc ký khí Ambient air. Determination of the mass concentration of carbon monoxide. Gas chromatographic method |
75 |
TCVN 5973:1995Chất lượng không khí. Phương pháp lấy mẫu phân tầng để đánh giá chất lượng không khí xung quanh Air quality - Stratifed sampling method for assessment of ambient air quality |
76 |
TCVN 5974:1995Không khí xung quanh. Xác định chỉ số khói đen Ambient air. Determination of a black smoke index |
77 |
TCVN 5978:1995Chất lượng không khí. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit trong không khí xung quanh. Phương pháp trắc quang dùng thorin Air quality - Determination of mass concentration of sulphur dioxide in ambient air - Thorin spectro photometric method |