• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11236:2015

Thép và sản phẩm thép. Tài liệu kiểm tra. 9

Steel and steel products -- Inspection documents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10352:2014

Thép - Hoàn thiện bề mặt thép tấm và thép tấm rộng cán nóng - Yêu cầu khi cung cấp

Steel − Surface finish of hot-rolled plates and wide flats − Delivery requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11233-2:2015

Thép tấm và thép băng rộng giới hạn chảy cao dùng cho tạo hình nguội. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 16

High yield strength steel plates and wide flats for cold forming -- Part 2: Delivery condition for normalized, normalized rolled and as-rolled steels

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10355:2014

Thép lá các bon mạ kẽm nhúng nóng liên tục - Chất lượng thương mại và chất lượng kéo

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 13498-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng - Máy đầm rung trong cho bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính thương mại

Building construction machinery and equipment — Internal vibrators for concrete — Part 1: Terminology and commercial specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 3121-10:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn

Mortar for masonry – Test methods – Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 3121-8:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động

Mortar for masonry – Test methods – Part 8: Determination of consitency retentivity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 13105:2020

Đặc trưng nhiệt của tòa nhà - Hệ số truyền dẫn nhiệt và truyền nhiệt thông gió - Phương pháp tính

Thermal performance of Buildings - Transmission and ventilation heat transfer coefficients - Calculation method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 13573:2022

Ống và cống thoát nước – Thi công, thử nghiệm

Construction and testing of drains and sewers

0 đ 0 đ Xóa
10

TCVN 9254-1:2012

Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng - Phần 1: Thuật ngữ chung

Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms

572,000 đ 572,000 đ Xóa
11

TCVN 3121-12:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đóng rắn trên nền

Mortar for masonry – Test methods – Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 7954:2008

Ván sàn gỗ. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Parquet. Terminology, definitions and classification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 10354:2014

Thép lá cán nóng dạng cuộn có chất lượng kết cấu và chiều dày lớn

Hot-rolled steel sheet in coils of structural quality and heavy thickness 

176,000 đ 176,000 đ Xóa
14

TCVN 7092:2002

Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng

Threshed tobacco

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 6522:2008

Thép tấm kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel sheet of structural quality

150,000 đ 150,000 đ Xóa
16

TCVN 7097:2002

Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng. Xác định hàm lượng cọng còn sót lại

Threshed tobacco. Determination of residual stem content

150,000 đ 150,000 đ Xóa
17

TCVN 5938:1995

Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh

Air quality. Maximium allowable concentration of hazardous substances in ambient air

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,048,000 đ