• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8606-13:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 13: Thiết bị an toàn.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 13: Pressure relief device (PRD)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4715:1989

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic)

Canned vegetables and fruits. Determination of vitamin C (ascorbic acid) content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 14194-1:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 1: Xác định hàm lượng tổng sắt – Phương pháp chuẩn độ bicromat

Soils, rocks copper ores – Part 1: Determination of total iron content – Bicromat titrimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7980:2015

Thông tin và tư liệu - Bộ yếu tố dữ liệu Dublin Core

Information and documentation - The Dublin Core metadata element set

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 14195-1:2024

Đất, đá quặng antimon – Phần 1: Xác định hàm lượng antimon và hàm lượng asen – Phương pháp oxi hóa khử với chất chuẩn là kali bromat

Soils, rocks antimony ores – Part 1: Determination of antimony content and arsenic content – Redox titration with potassium bromate method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7011-3:2007

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 3: Xác định các ảnh hưởng nhiệt

Test code for machine tools. Part 3: Determination of thermal effects

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 5938:1995

Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh

Air quality. Maximium allowable concentration of hazardous substances in ambient air

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ