-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1-1:2003Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 1: Quy trình xây dựng tiêu chuẩn Việt Nam Development of standards - Part 1: Procedures for developing Vietnam Standards |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5949:1995Âm học. Tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép Acoustics. Noise in public and residental areas. Maximum permitted noise level |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5982:1995Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 3 Water quality. Vocabulary. Part 3 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5937:1995Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh Air quality. Ambient air quality standard |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |