-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7319-7:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 7: Ký hiệu dùng để hiển thị chức năng Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 7: Symbols used to represent functions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4501-3:2009Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 3: Điều kiện thử đối với màng và tấm Plastics. Determination of tensile properties. Part 3: Test conditions for films and sheets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8685-17:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 17: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm màng phổi ở lợn Vaccine testing procedure - Part 17: Actinobacillus pleuropneumoniae vaccine, inactivated |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8174:2009Phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Cheese and processed cheese. Determination of the total solids content (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7319-8:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 8: Phân bổ chữ cái cho các phím của phần phím số. Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 8: Allocation of letters to the keys of a numeric keypad |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 5488:1991Bột giặt - Xác định khối lượng riêng biểu kiến trước và sau khi nén chặt Washing powders Determination of apparent density before and after compaction |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 4868:2007Sản phẩm cao su. Hướng dẫn lưu kho Rubber products. Guidelines for storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 1482:1985Ổ lăn. Lắp ghép Rolling bearings - sits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 5940:1995Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với các chất hữu cơ Air quality. Industrial emission standards. Organic substances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 750,000 đ | ||||