• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7214:2008

Chứng khoán và các công cụ tài chính liên quan. Hệ thống đánh số nhận dạng chứng khoán quốc tế (ISIN)

Securities and related financial instruments. International securities identification numbering system (ISIN)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 2364:1978

Thép tấm cuộn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot - rolled - steel - coil

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7470:2005

Thép tấm và thép băng phủ nhôm/kẽm nhúng nóng

Steel sheet and strip - Hot dip aluminium/zinc-coated

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 4614:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước các bộ phận cấu tạo ngôi nhà

System of building design documents – Symbols for elements of buildings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8048-12:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 12: Xác định độ cứng tĩnh

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 12: Determination of static hardness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 3784:1983

Thép lá mạ thiếc cán nguội mạ thiếc nóng

Hot-dip tin-coated hot-rolled steel sheets

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11231:2015

Thép lá cacbon cán nóng và cán nguội mạ kẽm điện phân chất lượng thương mại và dập vuốt. 21

Hot-rolled and cold-reduced electrolytic zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 12101-3:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 3: Kali alginat

Food additives - Alginic acid and alginates - Part 3: Potassium alginate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 6527:1999

Thép dải khổ rộng kết cấu cán nóng. Dung sai kích thước và hình dạng

Hot-rolled structural steel wide flats. Tolerances on dimensions and shape

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 4613:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu thép - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ

System of building design documents – Steel structures – Symbols on drawings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 5940:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với các chất hữu cơ

Air quality. Industrial emission standards. Organic substances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,050,000 đ