Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 215 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 6500:1999Chất lượng không khí. Những đặc tính và khái niệm liên quan đến các phương pháp đo chất lượng không khí Air quality. Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods |
162 |
TCVN 6501:1999Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của các oxit nitơ. Đặc tính của các hệ thống đo tự động Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Performance characteristics of automated measuring systems |
163 |
TCVN 6502:1999Không khí xung quanh. Xác định sợi amian. Phương pháp kính hiển vi điện tử truyền dẫn trực tiếp Ambient air. Determination of asbestos bibres. Direct-transfer transmission electron microscopy method |
164 |
TCVN 6503-1:1999Tuabin khí. Sự phát tán khí thải. Phần 1: Đo và đánh giá Gas turbines. Exhaust gas emission. Part 1: Measurement and evaluation |
165 |
TCVN 6503-2:1999Tuabin khí. Sự phát tán khí thải. Phần 2: Quan trắc giám sát phát thải tự động Gas turbines. Exhaust gas emission. Part 2: Automated emission monitoring |
166 |
TCVN 6504:1999Chất lượng không khí. Xác định nồng độ số sợi vô cơ trong không khí bằng kính hiển vi quang học phản pha. Phương pháp lọc màng Air quality. Determination of the number concentration of airborne inorganic fibres by phase contrast optical microscopy. Membrane filter method |
167 |
TCVN 6560:1999Chất lượng không khí. Khí thải lò đốt chất thải rắn y tế. Giới hạn cho phép Air quality. Emission standards for health care solid waste incinerators. Permissible limits |
168 |
TCVN 6431:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô và mô tô lắp động cơ xăng. Yêu cầu phát thải trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Gaseuos pollutants emitted from automobiles and motorcycles equipped wwith gasoline engine. Emission requirements in type approval test |
169 |
TCVN 6432:1998Phương tiện giao thông đường bộ; Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô lắp động cơ xăng; Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu Road vehicles; Gaseous pollutants emitted from automobiles equipped with gasoline enggine; Measurement method in type approval test |
170 |
TCVN 6433:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô lắp động cơ xăng. Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted from motorcycles equipped with a gasoline engine. Measurement method in type approval test |
171 |
TCVN 6438:1998Chất lượng không khí. Khí thải phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn tối đa cho phép Air quality. Exhaust gas of road vehicles. Maximum permitted emission limits |
172 |
TCVN 5947-1:1996Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn phát thải đối với phương tiện vận tải đường bộ. Phần 1: Phương tiện đang lưu hành Air quality. Road vehicle emission standards. Part 1: In use vehicle |
173 |
TCVN 6137:1996Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ đioxit. Phương pháp Griss-Saltzman cải biên Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method |
174 |
TCVN 6138:1996Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của các nitơ oxit. Phương pháp phát quang hoá học Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Chemiluminescence method |
175 |
TCVN 6152:1996Không khí xung quanh. Xác định hàm lượng chì bụi của sol khí thu được trên cái lọc. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Ambient air. Determination of the particulate lead content of aerosols collected on filters. Atomic absorption spectrometric method |
176 |
TCVN 6157:1996Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng ozon. Phương pháp phát quang hoá học Ambient air. Determination of the mass concentration of ozone. Chemiluminescence method |
177 |
TCVN 6192:1996Sự phát thải của nguồn tĩnh. Lấy mẫu để xác định tự động nồng độ khí Stationary source emissions. Sampling for the automated determination of gas concentrations |
178 |
TCVN 6204:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí xả trong quá trình kiểm tra hoặc bảo dưỡng Road vehicle measurement methods for exhaust gas emissions during inspection or maintenance |
179 |
TCVN 6205:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Đo độ khói của khí xả từ động cơ đốt trong nén cháy (điezen). Thử ở một tốc độ ổn định Road vehicles. Measurement of opacity of exhaust gas from compression ignition (diesel) engines. Steady single speed test |
180 |
TCVN 6206:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Đo độ khói của khí xả từ động cơ đốt trong nén cháy (ĐIEZEN). Thử ở chế độ giảm tốc nhanh Road vehicles. Measurement of opacity of exhaust gas from compression ignition engine. Lug down test |