-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1737:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Thanh dẫn. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Transmission bars. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8475:2010Chất béo sữa từ các sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng axit béo omega-3 và omega-6 bằng sắc kí khí-lỏng Milk fat from enriched dairy products. Determination of omega-3 and omega-6 fatty acid content by gas-liquid chromatography. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10520-2-3:2014Bao gói của dây quấn - Phần 2-3: ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng một lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo Packaging of winding wires – Part 2-3: Cylindrical barrelled delivery spools – Specification for non-returnable spools made from thermoplastic material |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1644:2001Thức ăn chăn nuôi. Bột cá. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs. Fish meal. Specifications. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6996:2001Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in rural and mountainous regions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |