Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 131 kết quả.

Searching result

61

TCVN 12255:2018

Packaging and the environment – Optimization of the packaging system

Bao bì và môi trường – Tối ưu hóa hệ thống bao bì

62

TCVN 12256:2018

Bao bì và môi trường – Tái sử dụng

Packaging and the environment – Reuse

63

TCVN 12257:2018

Bao bì và môi trường – Tái chế vật liệu

Packaging and the environment – Material recycling

64

TCVN 12258:2018

Bao bì và môi trường – Thu hồi năng lượng

Packaging and the environment – Energy recovery

65

TCVN 12259:2018

Bao bì và môi trƣờng – Tái chế hữu cơ

Packaging and the environment – Organic recycling

66

TCVN 12140:2018

Hướng dẫn xây dựng cộng đồng bền vững

Guidance for community sustainable development

67

TCVN 12135:2018

Thành phố thông minh - Từ vựng

Smart cities - Vocabulary

68

TCVN ISO/TS 14027:2018

Nhãn môi trường và công bố môi trường – Xây dựng các quy tắc phân loại sản phẩm

Environmental labels and declarations – Development of product category rules

69

TCVN ISO 14052:2018

Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Hướng dẫn thực hiện trong chuỗi cung ứng

Environmental management – Material flow cost accounting – Guidance for practical implementation in a supply chain

70

TCVN ISO/TR 14047:2018

Quản lý môi trường ‒ Đánh giá vòng đời của sản phẩm ‒ Hướng dẫn minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 đối với các tình huống đánh giá tác động

Environmental management ‒ Life cycle assessment ‒ Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to impact assessment situations

71

TCVN ISO 37106:2018

Đô thị và cộng đồng bền vững – Hướng dẫn thiết lập mô hình hoạt động của đô thị thông minh cho cộng đồng bền vững

Sustainable cities and communities – Guidance on establishing smart city operating models for sustainable communities

72

TCVN ISO/TR 37121:2018

Phát triển bền vững cho cộng đồng – Danh mục các hướng dẫn và cách tiếp cận hiện hành về sự phát triển bền vững và khả năng phục hồi tại các đô thị

Sustainable development in communities – Inventory of existing guidelines and approaches on sustainable development and resilience in cities

73

TCVN ISO 14034:2017

Quản lý môi trường - Kiểm định công nghệ môi trường (ETV)

Environmental management - Environmental technology verification (ETV)

74

TCVN ISO 14021:2017

Nhãn môi trường và công bố về môi trường - Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II)

Environmental labels and declarations - Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling)

75

TCVN ISO 14004:2017

Hệ thống quản lý môi trường - Hướng dẫn chung về áp dụng

Environmental management systems - General guidelines on implementation

76

TCVN 11465:2016

Tàu biển và công nghệ hàng hải – Bảo vệ môi trường biển – Bố trí, quản lý các phương tiện tiếp nhận chất thải của cảng.

Ships and marine technology – Marine environment protection – Arrangement and management of port waste reception facilities

77

TCVN 11458:2016

Hướng dẫn đề cập đến tính bền vững trong tiêu chuẩn

Guidelines for addressing sustainability in standards

78

TCVN 11528:2016

Khăn ướt sử dụng một lần.

Disposable wet wipes

79

TCVN ISO/TS 14072:2016

Quản lý môi trường – Đánh giá vòng đời – Các yêu cầu và hướng dẫn để đánh giá vòng đời của tổ chức

Environmental management – Life cycle assessment – Requirements and guidelines for organizational life cycle assessment

80

TCVN ISO 14065:2016

Khí nhà kính – Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và thẩm tra khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác

Greenhouse gases – Requirements for greenhouse gases validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition

Tổng số trang: 7