Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 119 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN ISO 14034:2017Quản lý môi trường - Kiểm định công nghệ môi trường (ETV) Environmental management - Environmental technology verification (ETV) |
62 |
TCVN ISO 14021:2017Nhãn môi trường và công bố về môi trường - Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations - Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling) |
63 |
TCVN ISO 14004:2017Hệ thống quản lý môi trường - Hướng dẫn chung về áp dụng Environmental management systems - General guidelines on implementation |
64 |
TCVN 11465:2016Tàu biển và công nghệ hàng hải – Bảo vệ môi trường biển – Bố trí, quản lý các phương tiện tiếp nhận chất thải của cảng. Ships and marine technology – Marine environment protection – Arrangement and management of port waste reception facilities |
65 |
TCVN 11458:2016Hướng dẫn đề cập đến tính bền vững trong tiêu chuẩn Guidelines for addressing sustainability in standards |
66 |
|
67 |
TCVN ISO/TS 14072:2016Quản lý môi trường – Đánh giá vòng đời – Các yêu cầu và hướng dẫn để đánh giá vòng đời của tổ chức Environmental management – Life cycle assessment – Requirements and guidelines for organizational life cycle assessment |
68 |
TCVN ISO 14065:2016Khí nhà kính – Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và thẩm tra khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác Greenhouse gases – Requirements for greenhouse gases validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition |
69 |
TCVN ISO 14046:2016Quản lý môi trường – Dấu vết nước – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Environmental management – Water footprint – Principles, requirements and guidelines |
70 |
TCVN ISO 14001:2015Hệ thống quản lý môi trường - Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems - Requirements with guidance for use |
71 |
TCVN ISO 14005:2015Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn áp dụng theo giai đoạn hệ thống quản lý môi trường, bao gồm đánh giá kết quả hoạt động môi trường. 87 Environmental management systems -- Guidelines for the phased implementation of an environmental management system, including the use of environmental performance evaluation |
72 |
TCVN ISO 14031:2015Quản lý môi trường - Đánh giá kết quả hoạt động môi trường - Hướng dẫn chung Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines |
73 |
|
74 |
TCVN ISO 20121:2015Hệ thống quản lý sự kiện bền vững - Các yêu cầu Event sustainability management systems - Requirements with guidance for use |
75 |
TCVN ISO/TR 14049:2015Quản lý môi trường - Đánh giá vòng đời sản phẩm - Các ví dụ minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 để xác định phạm vi, mục tiêu và phân tích kiểm kê vòng đời sản phẩm Environmental management - Life cycle assessment - Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to goal and scope definition and inventory analysis |
76 |
TCVN ISO/TS 14033:2015Quản lý môi trường - Thông tin môi trường định lượng - Hướng dẫn và ví dụ. Environmental management - Quantitative environmental information - Guidelines and examples |
77 |
TCVN ISO/TS 14048:2015Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm - Định dạng tài liệu về dữ liệu Environmental management - Life cycle assessment - Data documentation format |
78 |
TCVN ISO/TS 14071:2015Quản lý môi trường - Đánh giá vòng đời sản phẩm - Quá trình xem xét phản biện và năng lực của người xem xét: Các yêu cầu bổ sung và hướng dẫn đối với TCVN ISO 14044:2011 Environmental management - Life cycle assessment - Critical review processes and reviewer competencies: Additional requirements and guidelines to ISO 14044:2006 |
79 |
TCVN ISO 14045:2013Quản lý môi trường – Đánh giá hiệu suất sinh thái của các hệ thống sản phẩm – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Environmental management – Eco-efficiency asessment of product systems Principles, requirements and guidelines |
80 |
TCVN ISO 14051:2013Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Khuôn khổ chung Environmental management – Material flow cost accounting – General framework |