Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.825 kết quả.

Searching result

1541

TCVN 5498:1995

Chất lượng không khí. Phương pháp khối lượng xác định bụi lắng

Environment protection. Atmosphere. Determination of mass concentration of dust

1542

TCVN 5499:1995

Chất lượng nước. Phương pháp Uyncle (Winkler) xác định oxy hoà tan

Water quality. Winkler method for determination of dissolved oxygen

1543

TCVN 5524:1995

Chất lượng nước. Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt khỏi nhiễm bẩn

Water  quality  -  General  requirements  for  protection  of  surface  water  against pollution

1544

TCVN 5525:1995

Chất lượng nước. Yêu cầu chung đối với việc bảo vệ nước ngầm

Water quality. General requirements for protection of underground water

1545

TCVN 5937:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh

Air quality. Ambient air quality standard

1546

TCVN 5938:1995

Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh

Air quality. Maximium allowable concentration of hazardous substances in ambient air

1547

TCVN 5939:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts

1548

TCVN 5940:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với các chất hữu cơ

Air quality. Industrial emission standards. Organic substances

1549

TCVN 5941:1995

Chất lượng đất. Giới hạn tối đa cho phép của dư lượng hoá chất bảo vệ thực vật trong đất

Soil quality. Maximum allowable limits of pesticide residues in the soil

1550

TCVN 5942:1995

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt

Water quality. Surface water quality standard

1551

TCVN 5943:1995

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước biển ven bờ

Water quality. Coastal water quality standard

1552

TCVN 5944:1995

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước ngầm

Water quality. Ground water quality standard

1553

TCVN 5945:1995

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standard

1554

TCVN 5948:1995

Âm học. Tiếng ồn phương tiện giao thông vận tải đường bộ. Mức ồn tối đa cho phép

Acoustics - Road motor vehicle noise Maximum permitted noise level

1555

TCVN 5949:1995

Âm học. Tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép

Acoustics. Noise in public and residental areas. Maximum permitted noise level

1556

TCVN 5960:1995

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Hướng dẫn về thu thập, vận chuyển và lưu giữ mẫu đất để đánh giá các quá trình hoạt động của vi sinh vật hiếu khí tại phòng thí nghiệm

Soil quality. Sampling. Guidance on the collection, handling and storage of soil for the assessment of aerobic microbial processes in the laboratory

1557

TCVN 5961:1995

Chất lượng đất. ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất (EISENIA FETIDA). Xác định độ độc cấp tính bằng cách sử dụng nền đất nhân tạo

Soil quality - Effects of pollutants on earthworms (Eisenia fetida) - Determination of acute toxicity using artificial substrate.

1558

TCVN 5962:1995

Chất lượng đất. Xác định ảnh hưởng của các tác nhân ô nhiễm đến thảm thực vật đất. Phương pháp đo sự ức chế phát triển rễ

Soil quality. Determination of the effects of pollutants on soil flora. Method for the measurement of inhibition of root growth

1559

TCVN 5963:1995

Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước trên cơ sở khối lượng. Phương pháp khối lượng

Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method

1560

TCVN 5964:1995

Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Các đại lượng và phương pháp đo chính

Acoustics. Description and measurement of environmental noise. Basic quantities and procedures

Tổng số trang: 92