Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.825 kết quả.

Searching result

1381

TCVN 6720:2000

An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn chặn tay con người không vươn tới vùng nguy hiểm

Safety of machinery. Safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs

1382

TCVN 6721:2000

An toàn máy. Khe hở nhỏ nhất để tránh kẹp dập các bộ phận cơ thể người

Safety of machinery. Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body

1383

TCVN 6722-1:2000

An toàn máy. Giảm sự ảnh hưởng đối với sức khoẻ do các chất nguy hiểm phát sinh từ máy. Phần 1: Nguyên tắc và quy định đối với nhà sản xuất

Safety of machinery. Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery. Part 1: Principles and specifications for machinery manufactures

1384

TCVN 6750:2000

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh đioxit. Phương pháp sắc ký khí ion

Stationary source emissions. Determination of mass concentration of sulfur dioxide. Ion chromatography method

1385

TCVN 6751:2000

Chất lượng không khí. Xác định đặc tính tính năng của phương pháp đo

Air quality. Determination of performance characteristics of measurement method

1386

TCVN 6752:2000

Chất lượng không khí. Xử lý các dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và độ ẩm

Air quality. Handling of temperature, pressure and humidity data

1387

TCVN 6753:2000

Chất lượng không khí. Định nghĩa về phân chia kích thước bụi hạt để lấy mẫu liên quan tới sức khoẻ

Air quality. Particle size fraction definitions for health-related sampling

1388

TCVN 6772:2000

Chất lượng nước. Nước thải sinh hoạt. Giới hạn ô nhiễm cho phép

Water quality. Domestic wastewater standards

1389

TCVN 6773:2000

Chất lượng nước. Chất lượng nước dùng cho thuỷ lợi

Water quality. Water quality guidelines for irrigation

1390

TCVN 6774:2000

Chất lượng nước. Chất lượng nước ngọt bảo vệ đời sống thuỷ sinh

Water quality. Fresh-water quality guidelines for protection of aquatic lifes

1391

TCVN 6784:2000

Yêu cầu chung đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường (HTQLMT)

General requipments for bodies operating assessment and certification of environmental management systems (EMS)

1392

TCVN ISO 14020:2000

Nhãn môi trường và công bố môi trường. Nguyên tắc chung

Environmental labels and declarations. General principles

1393

TCVN ISO 14040:2000

Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ

Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework

1394

TCVN ISO 14041:2000

Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Xác định mục tiêu, phạm vi và phân tích kiểm kê

Environmental Management. Life cycle assessment. Goal and scope definition and inventory analysis

1395

TCVN ISO 14050:2000

Quản lý môi trường. Từ vựng

Environmental management. Vocabulary

1396

TCVN 3985:1999

Âm học - Mức ồn cho phép tại các vị trí làm việc

Acoustics - Allowable noise levels at workplace

1397

TCVN 5658:1999

Ô tô. Hệ thống phanh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Automobiles. Braking systems. General safety requirements and testing methods

1398

TCVN 5749:1999

Ô tô khách. Yêu cầu an toàn chung

Buses. General requirements for safety

1399

TCVN 5948:1999

Âm học. Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ. Mức ồn tối đa cho phép

Acoustic. Noise emitted by accelerating road vehicles. Permitted maximum noise level

1400

TCVN 6488:1999

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8

Water quality. Vocabulary. Part 8

Tổng số trang: 92