-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13207:2020Giầy thể thao thông dụng General purpose sports footwear |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6298:1997Hướng dẫn cho nước quả hỗn hợp Guidelines for mixed fruit juices |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6299:1997Hướng dẫn cho necta quả hỗn hợp Guidelines for mixed fruit nectas |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12630-3:2019Bản đồ lập địa - Quy định trình bày và thể hiện nội dung - Phần 3: Bản đồ lập địa cấp III Site Map - Rules for the Structure and Content - Part 3: Site Map Class III |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6720:2000An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn chặn tay con người không vươn tới vùng nguy hiểm Safety of machinery. Safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||