• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7909-2-4:2008

Tương thích điện từ (EMC). Phần 2-4: Môi trường. Mức tương thích đối với nhiễu dẫn tần số thấp trong khu công nghiệp

Electromagnetic compatibility (EMC). Part 2-4: Environment. Compatibility levels in industrial plants for low-frequency conducted disturbances

164,000 đ 164,000 đ Xóa
2

TCVN 3121-9:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi

Mortar for masonry – Test methods – Part 9: Determination of initial setting time

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8393:2021

Vật liệu ngư cụ khai thác thủy sản – Yêu cầu kỹ thuật

Fishing gear materials – Technical requirements

196,000 đ 196,000 đ Xóa
4

TCVN 12122:2017

Than nâu và than non - Xác định khối lượng riêng tương đối thực và khối lượng riêng tương đối biểu kiến

Brown coals and lignites - Determination of true relative density and apparent relative density

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4328:1986

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ và protein thô

Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen and crude protein contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN ISO 31000:2018

Quản lý rủi ro - Hướng dẫn

Risk management – Guidelines

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 6720:2000

An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn chặn tay con người không vươn tới vùng nguy hiểm

Safety of machinery. Safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 810,000 đ