-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9737:2013Giới hạn dioxin trong nước thải, khí thải từ các hoạt động xử lý ô nhiễm dioxin tồn lưu Dioxin discharge standards from the treatment activities for the dioxin contaminated site |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4796:1989Đai ốc. Khuyết tật bề mặt và phương pháp kiểm tra Nuts. Surface defects. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6728:2000Giấy và cactông. Xác định độ đục. Phương pháp phản xạ khuếch tán Paper and board. Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10600-2:2014Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 2: Máy thử độ rão trong kéo - Kiểm tra xác nhận lực tác dụnG Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 2: Tension creep testing machines - Verification of the applied force |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2036:1977Chốt côn xẻ rãnh. Kích thước Taper grooved pins. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6784:2000Yêu cầu chung đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường (HTQLMT) General requipments for bodies operating assessment and certification of environmental management systems (EMS) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |