-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7927:2008Thực phẩm. Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus bằng phương pháp tính số có xác suất lớn nhất Foodstuffs. Detection and enumeration of staphylococcus aureus by most probable number (MPN) method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2640:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils. Determination of refractive index |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6721:2000An toàn máy. Khe hở nhỏ nhất để tránh kẹp dập các bộ phận cơ thể người Safety of machinery. Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |