Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.825 kết quả.

Searching result

1041

TCVN 6184:2008

Chất lượng nước - Xác định độ đục

Water quality - Determination of turbidity

1042

TCVN 4725:2008

Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy

Metal cutting machines. General safety construction requirements

1043

TCVN 7884:2008

Thiết bị đẩy nước chữa cháy – Tự vận hành bằng khí nén

A fire extinguishing self-operated by compressed gas equipment to pump water

1044

TCVN 7840:2007

Vật liệu phóng xạ. Bao bì. Thử nghiệm rò rỉ chất phóng xạ và rò rỉ bức xạ

Radioactive materials. Packagings. Tests for contents leakage and radiation leakage

1045

TCVN 7802-3:2007

Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 3: Dây cứu sinh tự co

Personal fall-arrest systems. Part 3: Self-retracting lifelines

1046

TCVN 7802-2:2007

 Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 2: Dây treo và thiết bị hấp thụ năng lượng

Personal fall-arrest systems. Part 2: Lanayards and energy absorber

1047

TCVN 7802-1:2007

Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 1: Dây đỡ cả người

Personal fall-arrest systems. Part 1: Full-body harnesses

1048

TCVN 7735:2007

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp sản xuất xi măng

Air quality. Emission standards for cement manufacturing

1049

TCVN 7733:2007

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn

Water quality. Effluent standards for leachate of solid waste landfill sites

1050

TCVN 7734:2007

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp sản xuất phân bón hoá học

Air quality. Emission standards for chemical fertilizer manufacturing

1051

TCVN 7732:2007

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy

Water quality. Effluent standards for pulp and paper mills

1052

TCVN 7727:2007

Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết bằng dung dịch đệm ATPA

Soil quality. Extraction of trace elements by buffered DTPA solution

1053

TCVN 7725:2007

Không khí xung quanh. Xác định cacbon monoxit. Phương pháp đo phổ hồng ngoại không phân tán

Ambient air. Determination of carbon monoxide. Non-dispersive infrared spectrometric method

1054

TCVN 7726:2007

Không khí xung quanh. Xác định sunfua dioxit. Phương pháp huỳnh quang cực tím

Ambient air. Determination of sulfur dioxide. Ultraviolet fluorescence method

1055

TCVN 7724:2007

Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân. Phương pháp dùng phổ huỳnh quang nguyên tử

Water quality. Determination of mercury. Method using atomic fluorescence spectrometry

1056

TCVN 7723:2007

Chất lượng nước. Xác định cyanua tổng số và cyanua tự do bằng phân tích dòng chảy liên tục

Water quality. Determination of total cyanide and free cyanide by continuous flow analysis

1057

TCVN 7652:2007

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn

Personal protective equipment. Safety footwear

1058

TCVN 7653:2007

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng bảo vệ

Personal protective equipment. Protective footwear

1059

TCVN 7648:2007

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp chế biến thuỷ sản

Water quality. Effuent discharge standards for aquatic products processing industry

1060

TCVN 7634:2007

An toàn máy. Phòng cháy chữa cháy

Safety of machinery. Fire prevention and protection

Tổng số trang: 92