Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 1041 |
|
| 1042 |
TCVN 4725:2008Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy Metal cutting machines. General safety construction requirements |
| 1043 |
TCVN 7884:2008Thiết bị đẩy nước chữa cháy – Tự vận hành bằng khí nén A fire extinguishing self-operated by compressed gas equipment to pump water |
| 1044 |
TCVN 7840:2007Vật liệu phóng xạ. Bao bì. Thử nghiệm rò rỉ chất phóng xạ và rò rỉ bức xạ Radioactive materials. Packagings. Tests for contents leakage and radiation leakage |
| 1045 |
TCVN 7802-3:2007Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 3: Dây cứu sinh tự co Personal fall-arrest systems. Part 3: Self-retracting lifelines |
| 1046 |
TCVN 7802-2:2007Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 2: Dây treo và thiết bị hấp thụ năng lượng Personal fall-arrest systems. Part 2: Lanayards and energy absorber |
| 1047 |
TCVN 7802-1:2007Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 1: Dây đỡ cả người Personal fall-arrest systems. Part 1: Full-body harnesses |
| 1048 |
TCVN 7735:2007Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp sản xuất xi măng Air quality. Emission standards for cement manufacturing |
| 1049 |
TCVN 7733:2007Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn Water quality. Effluent standards for leachate of solid waste landfill sites |
| 1050 |
TCVN 7734:2007Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp sản xuất phân bón hoá học Air quality. Emission standards for chemical fertilizer manufacturing |
| 1051 |
TCVN 7732:2007Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy Water quality. Effluent standards for pulp and paper mills |
| 1052 |
TCVN 7727:2007Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết bằng dung dịch đệm ATPA Soil quality. Extraction of trace elements by buffered DTPA solution |
| 1053 |
TCVN 7725:2007Không khí xung quanh. Xác định cacbon monoxit. Phương pháp đo phổ hồng ngoại không phân tán Ambient air. Determination of carbon monoxide. Non-dispersive infrared spectrometric method |
| 1054 |
TCVN 7726:2007Không khí xung quanh. Xác định sunfua dioxit. Phương pháp huỳnh quang cực tím Ambient air. Determination of sulfur dioxide. Ultraviolet fluorescence method |
| 1055 |
TCVN 7724:2007Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân. Phương pháp dùng phổ huỳnh quang nguyên tử Water quality. Determination of mercury. Method using atomic fluorescence spectrometry |
| 1056 |
TCVN 7723:2007Chất lượng nước. Xác định cyanua tổng số và cyanua tự do bằng phân tích dòng chảy liên tục Water quality. Determination of total cyanide and free cyanide by continuous flow analysis |
| 1057 |
TCVN 7652:2007Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn Personal protective equipment. Safety footwear |
| 1058 |
TCVN 7653:2007Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng bảo vệ Personal protective equipment. Protective footwear |
| 1059 |
TCVN 7648:2007Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp chế biến thuỷ sản Water quality. Effuent discharge standards for aquatic products processing industry |
| 1060 |
TCVN 7634:2007An toàn máy. Phòng cháy chữa cháy Safety of machinery. Fire prevention and protection |
