-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7729:2007Sữa bột. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of moisture content (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11790:2017Công nghệ thông tin - Phương pháp xác định hiệu suất hộp mực in cho máy in ảnh điện đơn sắc và thiết bị đa chức năng chứa bộ phận in Information technology - Method for the determination of toner cartridge yield for monochromatic electrophotographic printers and multi-function devices that may contain printer components |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12072:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp xác định độ mờ của dụng cụ bằng gốm sứ Materials and articles in contact with foodstuffs – Test methods for translucency of ceramic articles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12073-2:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 2: Yêu cầu đối với túi và hộp giữ nhiệt Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 2: Specification for insulated bags and boxes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7727:2007Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết bằng dung dịch đệm ATPA Soil quality. Extraction of trace elements by buffered DTPA solution |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||